Full Name: Matteo Cericola
Tên áo: CERICOLA
Vị trí: AM,F(P)
Chỉ số: 65
Tuổi: 27 (Dec 5, 1996)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 18, 2024 | USD Sestri Levante | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
86 | Silvano Raggio Garibaldi | DM,TV(C) | 35 | 74 | ||
5 | Nahuel Valentini | HV(PC) | 36 | 78 | ||
1 | Joyce Anacoura | GK | 30 | 76 | ||
28 | Francesco Giorno | TV(C),AM(PTC) | 31 | 75 | ||
14 | Edoardo Oneto | F(C) | 28 | 73 | ||
10 | Luca Clemenza | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | ||
6 | Juan Ignacio Brunet | HV,DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
43 | Matteo Montebugnoli | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 72 | ||
11 | Francesco de Felice | AM(T),F(TC) | 28 | 71 | ||
25 | TV,AM(C) | 21 | 70 | |||
53 | HV(C) | 19 | 67 | |||
8 | TV(PC) | 20 | 70 | |||
95 | HV(C) | 19 | 65 | |||
7 | AM,F(PT) | 19 | 65 | |||
3 | Cristiano Furno | HV,DM,TV(T) | 21 | 74 | ||
27 | Lorenzo Podda | HV,DM,TV(P) | 21 | 74 | ||
4 | Massimiliano Pane | HV(C) | 32 | 74 | ||
23 | Omar Nenci | HV(C) | 20 | 65 |