30
Igor BONDARENCO

Full Name: Igor Bondarenco

Tên áo:

Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)

Chỉ số: 67

Tuổi: 29 (Jun 28, 1995)

Quốc gia: Moldova

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 70

CLB: FC Florești

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Florești Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Alexandru SuvorovAlexandru SuvorovTV(C),AM(PTC)3877
77
Vladimir GhinaitisVladimir GhinaitisHV(PC)2974
3
Serghei SvinarencoSerghei SvinarencoHV(C)2874
23
Vladislav BoicoVladislav BoicoHV,DM(T)2565
12
Stanislav IvanovStanislav IvanovGK2863
6
Ivan VoropaiIvan VoropaiHV(C)2667
9
Mihail TipacMihail TipacHV(C)2467
5
Oleg GavriusenOleg GavriusenHV(C)3867
55
Vladimir CovcencoVladimir CovcencoHV(PTC)2467
30
Igor BondarencoIgor BondarencoHV(PT),DM,TV(P)2967
90
Nikita KholodovNikita KholodovDM,TV(C)2167
2
Nichita LevcencoNichita LevcencoTV(C)1863
21
Alexandru OsipovAlexandru OsipovHV,DM,TV,AM(T)2470
27
Peter MassaquoiPeter MassaquoiAM,F(PT)2467
10
Dmitri ManeacovDmitri ManeacovAM(T),F(TC)3268
18
Nichita SusuncovNichita SusuncovAM,F(PC)1963
20
Tudor CarabetTudor CarabetF(C)1763