Full Name: Lorenzo D'alessio
Tên áo:
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 63
Tuổi: 23 (Sep 1, 2001)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luca Ricci | HV(PC) | 35 | 76 | ||
16 | Federico Casarini | DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
10 | Luca Giannone | AM,F(PC) | 35 | 76 | ||
29 | Marcello Trotta | AM,F(PTC) | 32 | 76 | ||
33 | Richard Marcone | GK | 31 | 76 | ||
38 | Giuseppe Nicolao | HV,DM,TV(T) | 30 | 75 | ||
23 | Jacopo Scaccabarozzi | TV(PC),AM(P) | 30 | 77 | ||
4 | Fabio Castellano | TV,AM,F(C) | 26 | 76 | ||
11 | Carlo Armiento | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | ||
8 | Biagio Morrone | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
45 | Joseph Ekuban | F(C) | 24 | 70 | ||
22 | Mattia Fallani | GK | 23 | 74 | ||
15 | HV(C) | 22 | 73 | |||
6 | Hamed Dramé | HV(C) | 23 | 72 | ||
19 | Gianluca Parodi | HV(TC),DM(T) | 21 | 70 | ||
66 | Jordan Boli | HV,DM,TV(P) | 22 | 67 | ||
5 | Niccolò Cocetta | HV(C) | 20 | 72 | ||
18 | TV,AM(PTC) | 19 | 65 | |||
2 | Stefano Esempio | HV(PC),DM,TV(P) | 25 | 73 | ||
17 | Luca Nocerino | AM(T),F(TC) | 20 | 70 | ||
99 | Samuel Pugliese | DM,TV(C) | 20 | 70 |