Full Name: Jonathan Mcnamara
Tên áo:
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 30 (Jan 20, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 71
CLB: Napier City Rovers
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | James Hoyle | HV,DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
2 | Iani Lagwai Kalu | HV,DM,TV(P) | 25 | 67 | ||
1 | William Tonning | GK | 25 | 67 | ||
11 | Jonathan Mcnamara | AM,F(PTC) | 30 | 68 | ||
22 | Oscar Faulds | F(C) | 22 | 67 |