Full Name: Daniel Dosca
Tên áo:
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 21 (Feb 20, 2003)
Quốc gia: Moldova
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Eugen Zasavitchi | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
18 | Luca Moraru | DM,TV(C) | 17 | 60 | ||
Roman Novicov | DM,TV(C) | 21 | 60 | |||
Vlad Coliș | HV(C) | 20 | 63 | |||
19 | Antonii Josan | AM(PT),F(PTC) | 18 | 70 | ||
GK | 25 | 70 | ||||
4 | Maxim Focsa | HV(PC) | 32 | 70 | ||
20 | Stefan Efros | HV(C) | 34 | 67 | ||
3 | Denis Baciu | HV,DM,TV(T) | 19 | 67 | ||
2 | Vlad Pascari | HV,DM,TV(T) | 18 | 65 | ||
7 | Vitalie Dumbrava | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
27 | Valentin Rebeja | TV(C) | 19 | 65 | ||
6 | Dumitru Straistaru | DM,TV(C) | 17 | 63 | ||
28 | Alexandru Macari | AM(C) | 18 | 63 | ||
9 | Vlad Lupasco | F(C) | 19 | 67 | ||
14 | Sandu Roman | F(C) | 18 | 67 |