4
Maxim FOCSA

Full Name: Maxim Focsa

Tên áo:

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 32 (Apr 21, 1992)

Quốc gia: Moldova

Chiều cao (cm): 186

Weight (Kg): 77

CLB: Dacia Buiucani

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Dacia Buiucani Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Eugen ZasavitchiEugen ZasavitchiDM,TV(C)3176
18
Luca MoraruLuca MoraruDM,TV(C)1760
Roman NovicovRoman NovicovDM,TV(C)2160
Vlad ColișVlad ColișHV(C)2063
19
Antonii JosanAntonii JosanAM(PT),F(PTC)1870
Victor Straistari
FC Sheriff Tiraspol
GK2570
4
Maxim FocsaMaxim FocsaHV(PC)3270
20
Stefan EfrosStefan EfrosHV(C)3467
3
Denis BaciuDenis BaciuHV,DM,TV(T)1967
2
Vlad PascariVlad PascariHV,DM,TV(T)1865
7
Vitalie DumbravaVitalie DumbravaHV,DM,TV(T)2065
27
Valentin RebejaValentin RebejaTV(C)1965
6
Dumitru StraistaruDumitru StraistaruDM,TV(C)1863
28
Alexandru MacariAlexandru MacariAM(C)1863
9
Vlad LupascoVlad LupascoF(C)1967
14
Sandu RomanSandu RomanF(C)1867