Full Name: Stewart Devine
Tên áo: DEVINE
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 40 (Apr 11, 1984)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 64
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 16, 2013 | Stranraer | 73 |
Jun 16, 2013 | Stranraer | 73 |
Jul 28, 2011 | Stranraer | 73 |
Nov 20, 2009 | Stranraer | 73 |
Nov 20, 2009 | Stirling Albion | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Scott Robertson | HV(PC),DM(C) | 36 | 66 | ||
20 | Chris Johnston | AM,F(PT) | 29 | 68 | ||
8 | Grant Gallagher | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 63 | ||
9 | Thomas Orr | F(C) | 27 | 67 | ||
14 | Dean Hawkshaw | HV(PT),DM,TV(C) | 27 | 64 | ||
7 | Ben Armour | F(C) | 26 | 63 | ||
18 | Kyle Fleming | TV(C) | 22 | 62 | ||
22 | Sean Mcintosh | HV(PTC),DM(C) | 27 | 64 | ||
19 | Finn Ecrepont | HV,DM(T) | 21 | 64 | ||
5 | Craig Ross | HV,DM(C) | 21 | 64 | ||
3 | Cammy Williamson | HV,DM(PT) | 21 | 63 | ||
16 | Dylan Forrest | TV(C) | 22 | 62 | ||
4 | Kyle Girvan | HV(PC) | 22 | 64 | ||
George O'Connor | GK | 19 | 62 | |||
23 | Matty Grant | HV,DM,TV(P) | 22 | 63 | ||
11 | James Dolan | AM(PT) | 20 | 62 | ||
Ben Hughes | DM,TV(C) | 19 | 60 | |||
1 | Martin Mcdonald | GK | 27 | 62 | ||
13 | GK | 21 | 65 | |||
24 | Deryn Lang | F(C) | 24 | 62 | ||
17 | F(C) | 18 | 60 | |||
6 | Chris Mcqueen | HV(C) | 22 | 60 |