18
Mohammadreza MEHDIZADEH

Full Name: Mohammadreza Mehdizadeh

Tên áo: MEHDIZADEH

Vị trí: HV(PTC),DM(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 31 (Feb 19, 1994)

Quốc gia: Iran

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 82

CLB: Kheybar Khorramabad

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 11, 2025Kheybar Khorramabad72

Kheybar Khorramabad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Alireza HaghighiAlireza HaghighiGK3679
30
Anthony AkumuAnthony AkumuHV,DM(C)3275
33
Mohammad AghajanpourMohammad AghajanpourHV(PC),DM,TV(P)2778
98
Amirhossein JeddiAmirhossein JeddiHV,DM,TV(P),AM(PT)2680
3
Ehsan HosseiniEhsan HosseiniHV(TC)2678
9
Faraz EmamaliFaraz EmamaliAM,F(PT)3077
8
Alireza DaghaghelehAlireza DaghaghelehHV,DM,TV,AM(T)2879
2
Mohsen Sefid ChoghaeiMohsen Sefid ChoghaeiHV,DM,TV(P),AM(PTC)2775
16
Mohammad Abbasi
Havadar SC
DM,TV(C)2476
6
Mohammad Mohammadi
Foolad FC
AM(PT),F(PTC)2879
4
Mohsen TarhaniMohsen TarhaniHV(PC)3575
66
Mobin DehghanMobin DehghanDM,TV(C)1968
12
Mohammadreza DinarvandMohammadreza DinarvandGK2265
78
Mehdi GoudarziMehdi GoudarziAM(PTC)2171
18
Mohammadreza MehdizadehMohammadreza MehdizadehHV(PTC),DM(C)3172