77
Timur KUDAYBERGENOV

Full Name: Timur Kudaybergenov

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 60

Tuổi: 19 (Jul 24, 2005)

Quốc gia: Kyrgyzstan

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: FK Ilbirs Bishkek

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FK Ilbirs Bishkek Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Aziret YsmanalievAziret YsmanalievGK1960
16
Seytek UrustamovSeytek UrustamovGK1960
77
Timur KudaybergenovTimur KudaybergenovHV(C)1960
17
Artem IstrashkinArtem IstrashkinHV,DM(C)1960
24
Aitenir BalbakovAitenir BalbakovHV(C)2060
3
Rauf AsinovRauf AsinovHV(C)1960
4
Atay EshenkulovAtay EshenkulovHV(C)1960
6
Dastan KoldoshovDastan KoldoshovHV(C)1960
20
Sardorbek NematovSardorbek NematovHV(C)1960
22
Adilet DolotkeldievAdilet DolotkeldievHV(TC)1963
2
Sanzhar AnarbekovSanzhar AnarbekovHV(TC),DM,TV(T)1960
8
Baybol ErmekovBaybol ErmekovDM,TV(C)1960
71
Kanatbek IsmatillaevKanatbek IsmatillaevTV(C)1960
14
Daniel RazulovDaniel RazulovHV,DM,TV(C)1960
23
Manas Kubanychbek UuluManas Kubanychbek UuluTV,AM(PT)1860
10
Kairat AbdirasulovKairat AbdirasulovTV,AM(C)1963
42
Alibek KazakbaevAlibek KazakbaevAM(C)1863
7
Sultan BokoleevSultan BokoleevAM,F(T)1963
9
Khamza Mirlan UuluKhamza Mirlan UuluAM,F(C)1963
18
Daniel OmarovDaniel OmarovAM,F(C)1960
11
Nurislam OruntaevNurislam OruntaevF(C)2065
15
Umar MadaminovUmar MadaminovF(C)1963
27
Bayel TursunalievBayel TursunalievF(C)1863