Full Name: Matteo Rizzi
Tên áo: RIZZI
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Sep 12, 1999)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2024 | Imolese Calcio 1919 | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Agustín Ale | HV(C) | 30 | 76 | |
34 | ![]() | Darrel Agbugui | HV,DM(T) | 24 | 68 | |
18 | ![]() | Lorenzo Bertini | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | |
90 | ![]() | Simone Raffini | F(C) | 28 | 66 | |
26 | ![]() | Mattia Ciucci | HV(C) | 22 | 65 | |
70 | ![]() | Tommaso Barnabà | HV,DM,TV(P) | 24 | 70 | |
4 | ![]() | Sebastian Elefante | HV(TC) | 21 | 63 | |
6 | ![]() | Lorenzo Dall'osso | HV(C) | 29 | 70 | |
77 | ![]() | Mamadou Diawara | HV,DM(P),TV(PC) | 20 | 65 | |
23 | ![]() | Manuel Garavini | HV,DM(T),TV(TC) | 23 | 67 | |
30 | ![]() | Luka Vlahovic | TV,AM(C) | 20 | 67 |