Full Name: Lewis Emmanuel Hamilton
Tên áo: HAMILTON
Vị trí: HV(PT)
Chỉ số: 66
Tuổi: 39 (Nov 21, 1984)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 27, 2016 | Lewes | 66 |
Nov 27, 2016 | Lewes | 66 |
Feb 15, 2010 | Lewes | 66 |
Feb 15, 2010 | Aldershot Town | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Keiran Murtagh | TV,AM(C) | 35 | 67 | |||
Bradley Pritchard | TV(PC),AM(C) | 38 | 67 | |||
Mitchell Nelson | HV(PC) | 34 | 67 | |||
Ronnie Vint | HV(C) | 27 | 65 | |||
Walter Figueira | AM(PT),F(PTC) | 29 | 65 | |||
16 | DM,TV(C) | 25 | 70 | |||
Kalvin Lumbombo Kalala | TV(C),AM(PTC) | 26 | 68 | |||
Tommy Wood | F(C) | 25 | 64 |