Full Name: Mackenson Cadet
Tên áo:
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 24 (Jan 20, 2000)
Quốc gia: Đảo Turks và Caicos
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 70
CLB: Cavalier FC
Squad Number: 3
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Jeadine White | GK | 24 | 70 | ||
4 | Richard King | HV(C) | 22 | 68 | ||
12 | Ronaldo Barrett | HV(T),DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
3 | Mackenson Cadet | DM,TV(C) | 24 | 65 |