Full Name: Ramadan Agab Sharif
Tên áo:
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P),F(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Sep 19, 1989)
Quốc gia: Sudan
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 70
CLB: Al Merreikh
Squad Number: 29
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P),F(PC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Olivier Boumal | AM,F(PT) | 35 | 73 | ||
![]() | Santiago Patiño | F(C) | 28 | 69 | ||
1 | ![]() | Ali Jemal | GK | 34 | 78 | |
29 | ![]() | Ramadan Agab | HV,DM,TV,AM(P),F(PC) | 35 | 73 | |
![]() | Mohamed Mustafa | GK | 29 | 70 | ||
19 | ![]() | Dhiya Mahjoub Musa | DM,TV,AM(C) | 29 | 70 |