Full Name: Ahmed Al-Shamrani
Tên áo:
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Apr 24, 1994)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 65
CLB: Al Najma SC
Squad Number: 3
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ousmane Barry | F(C) | 33 | 78 | ||
53 | Ali Adnan | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 80 | ||
Bilel Aouacheria | AM,F(PT) | 30 | 80 | |||
30 | Ença Fati | AM,F(PT) | 31 | 77 | ||
Mohammed Al-Harthi | F(C) | 30 | 70 | |||
50 | Riyadh Al-Ibrahim | AM(PT),F(PTC) | 30 | 70 | ||
70 | Léo Tilica | AM,F(PT) | 29 | 78 | ||
93 | Max Walef | GK | 31 | 80 | ||
Sylla Sow | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | |||
Nawaf Al-Rashwodi | AM(PTC) | 24 | 65 | |||
Khaled al Barakah | HV(TC),DM(T) | 33 | 65 | |||
1 | Farid Chaâl | GK | 30 | 78 | ||
13 | Sultan Al-Sulayi | HV(C) | 22 | 65 | ||
Ayoub Azzi | HV(C) | 35 | 73 | |||
3 | Ahmed Al-Shamrani | HV(PC) | 30 | 73 | ||
55 | Saleh Al-Buolayan | HV(C) | 19 | 67 |