Full Name: Gleb Mikhailov
Tên áo: MIKHAILOV
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Apr 13, 2005)
Quốc gia: Belarus
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 73
CLB: Torpedo-2 Zhodino
Squad Number: 14
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 28, 2024 | Torpedo-2 Zhodino | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Vladislav Skavpnev | AM(P),F(PC) | 20 | 65 | |
7 | ![]() | Roman Zheleznyi | F(C) | 20 | 65 | |
19 | ![]() | Zakhar Baranok | HV,DM,TV(C) | 19 | 63 | |
14 | ![]() | Gleb Mikhailov | HV,DM,TV(C) | 20 | 65 |