Full Name: Ghassen Khalfa
Tên áo:
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 21 (Aug 9, 2002)
Quốc gia: Tunisia
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 65
CLB: US Tataouine
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Zied Ounalli | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
10 | Ghassen Khalfa | DM,TV(C) | 21 | 63 | ||
14 | Aziz Diaw | HV,DM(C) | 21 | 73 | ||
23 | Adem Boulila | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 |