6
Shukhrat ELMURODOV

Full Name: Shukhrat Elmurodov

Tên áo:

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 22 (Jan 31, 2002)

Quốc gia: Tajikistan

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 68

CLB: Regar-TadAZ Tursunzoda

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Regar-TadAZ Tursunzoda Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Firuz BobievFiruz BobievHV(P),DM,TV(PC)3272
Johnson OwusuJohnson OwusuAM,F(PT)2665
Kurbonali BoboevKurbonali BoboevGK3765
Khurshed-Timur DzhuraevKhurshed-Timur DzhuraevDM,TV,AM(C)2765
Sharafdzhon SolekhovSharafdzhon SolekhovAM(PT),F(PTC)2560
Elchibek RashidbekovElchibek RashidbekovF(C)3070
12
Prince ArthurPrince ArthurHV(PC)2860
77
Mukhsindzhon AbdugaffarovMukhsindzhon AbdugaffarovF(C)2765
20
Khikmatullo RasulovKhikmatullo RasulovHV,DM,TV,AM(P)3465
Joseph FeumbaJoseph FeumbaHV(PC),DM(P)2863
Ibrokhim IsmoilovIbrokhim IsmoilovGK3065
Makhmud PirovMakhmud PirovHV(PTC)2365
Sharifbek RakhmatovSharifbek RakhmatovDM,TV,AM(C)2263
Khodziabakar UzokovKhodziabakar UzokovTV,AM(PT)2765
26
Ramis BegishevRamis BegishevHV(C)2763
5
Osuman KassimOsuman KassimHV(TC)2263
22
Yokubdzhon AkhmedovYokubdzhon AkhmedovHV(PTC)2563
4
Bakhtiyor KalandarovBakhtiyor KalandarovHV(PTC)3265
22
Akbar BobomurodovAkbar BobomurodovHV,DM(T)2863
66
Asilbek TemirovAsilbek TemirovHV,DM(P)2360
6
Shukhrat ElmurodovShukhrat ElmurodovDM,TV,AM(C)2267
19
Ibragim ZokirovIbragim ZokirovDM,TV,AM(C)2163
31
Arash AkbariArash AkbariDM,TV,AM(C)3465
77
Sardor JakhonovSardor JakhonovDM,TV,AM(C)2862
11
Faridun DavlatovFaridun DavlatovAM(PT),F(PTC)2067
Mukhammad BurizodMukhammad BurizodAM(PT),F(PTC)2262
21
Dilovarsho GanievDilovarsho GanievF(C)2463
47
Sherzod MakhamadievSherzod MakhamadievAM(PT),F(PTC)2765
9
Emmanuel Kwadwo FrimpongEmmanuel Kwadwo FrimpongF(C)2563
20
Ozodbek PandzhievOzodbek PandzhievTV,AM(PT)2263