10
Firuz BOBIEV

Full Name: Firuz Bobiev

Tên áo: BOBIEV

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 32 (Jun 18, 1992)

Quốc gia: Tajikistan

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 69

CLB: Regar-TadAZ Tursunzoda

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 21, 2023Regar-TadAZ Tursunzoda72
Oct 21, 2023Regar-TadAZ Tursunzoda75
Oct 20, 2023Regar-TadAZ Tursunzoda75
Jun 11, 2023Regar-TadAZ Tursunzoda75
May 6, 2022CSKA Pamir Dushanbe75
Sep 22, 2021CSKA Pamir Dushanbe75
Sep 2, 2015FC Speranța Crihana Veche75
Aug 23, 2013FC Speranța Crihana Veche75
Jul 3, 2013FC Speranța Crihana Veche72

Regar-TadAZ Tursunzoda Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Firuz BobievFiruz BobievHV(P),DM,TV(PC)3272
Johnson OwusuJohnson OwusuAM,F(PT)2665
Kurbonali BoboevKurbonali BoboevGK3765
Khurshed-Timur DzhuraevKhurshed-Timur DzhuraevDM,TV,AM(C)2765
Sharafdzhon SolekhovSharafdzhon SolekhovAM(PT),F(PTC)2560
Elchibek RashidbekovElchibek RashidbekovF(C)3170
12
Prince ArthurPrince ArthurHV(PC)2860
77
Mukhsindzhon AbdugaffarovMukhsindzhon AbdugaffarovF(C)2765
20
Khikmatullo RasulovKhikmatullo RasulovHV,DM,TV,AM(P)3465
Joseph FeumbaJoseph FeumbaHV(PC),DM(P)2863
Ibrokhim IsmoilovIbrokhim IsmoilovGK3065
Makhmud PirovMakhmud PirovHV(PTC)2365
Sharifbek RakhmatovSharifbek RakhmatovDM,TV,AM(C)2263
Khodziabakar UzokovKhodziabakar UzokovTV,AM(PT)2765
26
Ramis BegishevRamis BegishevHV(C)2763
5
Osuman KassimOsuman KassimHV(TC)2363
22
Yokubdzhon AkhmedovYokubdzhon AkhmedovHV(PTC)2663
4
Bakhtiyor KalandarovBakhtiyor KalandarovHV(PTC)3265
22
Akbar BobomurodovAkbar BobomurodovHV,DM(T)2863
66
Asilbek TemirovAsilbek TemirovHV,DM(P)2360
6
Shukhrat ElmurodovShukhrat ElmurodovDM,TV,AM(C)2267
19
Ibragim ZokirovIbragim ZokirovDM,TV,AM(C)2163
31
Arash AkbariArash AkbariDM,TV,AM(C)3465
77
Sardor JakhonovSardor JakhonovDM,TV,AM(C)2862
11
Faridun DavlatovFaridun DavlatovAM(PT),F(PTC)2067
Mukhammad BurizodMukhammad BurizodAM(PT),F(PTC)2262
21
Dilovarsho GanievDilovarsho GanievF(C)2563
47
Sherzod MakhamadievSherzod MakhamadievAM(PT),F(PTC)2765
9
Emmanuel Kwadwo FrimpongEmmanuel Kwadwo FrimpongF(C)2563
20
Ozodbek PandzhievOzodbek PandzhievTV,AM(PT)2263