Full Name: Firuz Bobiev
Tên áo: BOBIEV
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 31 (Jun 18, 1992)
Quốc gia: Tajikistan
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 69
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 21, 2023 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 72 |
Oct 21, 2023 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 75 |
Oct 20, 2023 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 75 |
Jun 11, 2023 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 75 |
May 6, 2022 | CSKA Pamir Dushanbe | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Firuz Bobiev | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 72 | ||
Johnson Owusu | AM,F(PT) | 26 | 65 | |||
Kurbonali Boboev | GK | 36 | 65 | |||
Khurshed-Timur Dzhuraev | DM,TV,AM(C) | 26 | 65 | |||
Sharafdzhon Solekhov | AM(PT),F(PTC) | 24 | 60 | |||
Elchibek Rashidbekov | F(C) | 30 | 70 | |||
12 | Prince Arthur | HV(PC) | 27 | 60 | ||
4 | Dorobdzhon Ergashev | HV(C) | 26 | 65 | ||
20 | Khikmatullo Rasulov | HV,DM,TV,AM(P) | 34 | 65 | ||
Joseph Feumba | HV(PC),DM(P) | 27 | 63 | |||
Ibrokhim Ismoilov | GK | 29 | 65 | |||
Makhmud Pirov | HV(PTC) | 22 | 65 | |||
Sharifbek Rakhmatov | DM,TV,AM(C) | 21 | 63 | |||
Khodziabakar Uzokov | TV,AM(PT) | 27 | 65 |