2
Seifeddine CHETTIH

Full Name: Seifeddine Chettih

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 33 (May 28, 1991)

Quốc gia: Algeria

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 83

CLB: CS Constantine

Squad Number: 2

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

CS Constantine Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Axel MéyéAxel MéyéAM(PT),F(PTC)2978
16
Zakaria BouhalfayaZakaria BouhalfayaGK2779
9
Zakaria BenchaâZakaria BenchaâAM(PT),F(PTC)2874
26
Abdelkader KaibouAbdelkader KaibouAM(PTC)2778
2
Seifeddine ChettihSeifeddine ChettihHV,DM,TV(T)3375
19
Chamseddine DerradjiChamseddine DerradjiHV(C)3276
4
Laïd BellaouelLaïd BellaouelHV(C)2474
17
Amir BelailiAmir BelailiHV,DM,TV(P)3376
12
Oussama MeddahiOussama MeddahiHV,TV(P),DM(PC)3379
8
Houari BaoucheHouari BaoucheHV,DM,TV(T)2980
5
Nasreddine ZaalaniNasreddine ZaalaniHV(C)3279
23
Abdelmalek NecirAbdelmalek NecirGK3373
1
Kheireddine BoussoufKheireddine BoussoufGK3777
25
Miloud RebiaiMiloud RebiaiHV,DM(C)3176
7
Abdennour BelhociniAbdennour BelhociniAM(PTC),F(PT)2878
47
Hadji Chekal AffariHadji Chekal AffariDM,TV(C)2174
15
Zakaria MessibahZakaria MessibahDM,TV(C)2977
6
Mohamed BenchairaMohamed BenchairaDM,TV(C)3379
18
Messala MerbahMessala MerbahDM,TV(C)3077
10
Brahim DibBrahim DibAM(PTC)3180
3
Ishak HarrariIshak HarrariAM(PTC)2676
13
Nkembe EnowNkembe EnowF(C)2575
11
Mounder TemineMounder TemineAM(PT),F(PTC)2376
27
Ahmed KhaldiAhmed KhaldiAM,F(P)2677
21
Mohamed BenmessabihMohamed BenmessabihAM,F(PT)2974