Full Name: Hicham Messiad
Tên áo: MESSIAD
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 25 (Apr 21, 1999)
Quốc gia: Algeria
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 72
CLB: Olympique Akbou
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 19, 2025 | Olympique Akbou | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Hicham Messiad | AM(PTC) | 25 | 76 | |
26 | ![]() | Walid Zamoum | AM(PT),F(PTC) | 27 | 76 | |
20 | ![]() | Toufik Addadi | DM,TV,AM(C) | 34 | 78 | |
17 | ![]() | Billal Boukaroum | HV,DM,TV(P) | 31 | 78 | |
14 | ![]() | Tarek Adouane | HV(PC) | 28 | 76 | |
13 | ![]() | Sid Ali Lamri | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 34 | 77 | |
2 | ![]() | Abdeldjalil Bahoussi | HV(C) | 31 | 76 | |
4 | ![]() | Adel Ghanem | DM,TV(C) | 22 | 73 |