Full Name: Akpa Chris Emmanuel Kacou
Tên áo:
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 60
Tuổi: 27 (May 20, 1997)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Serhiy Yavorsky | HV(C) | 35 | 70 | |||
Mykyta Peterman | HV,DM(C) | 25 | 75 | |||
Reza Seyf Ahmadi | GK | 25 | 70 | |||
21 | Sorbon Avgonov | TV,AM(PT) | 23 | 63 | ||
88 | Shakhrom Ismoilov | GK | 26 | 63 | ||
77 | Saidsho Bozorov | HV(TC) | 25 | 63 | ||
17 | Khushvakht Mirov | HV,DM(PT) | 26 | 64 | ||
10 | Sunatullo Ismoilov | F(C) | 22 | 72 | ||
97 | Akhlidin Khabibulloev | GK | 24 | 60 | ||
Khudoydod Uzokov | AM,F(T) | 26 | 64 | |||
20 | Bonnah Derrick | HV,DM,TV(C) | 27 | 65 | ||
11 | Khayriddin Turakhonov | DM,TV(C) | 28 | 62 | ||
69 | Safialohi Nazarzoda | TV(C) | 23 | 62 | ||
22 | Sunatullo Azizov | AM,F(PT) | 20 | 63 | ||
33 | Enoch Aryeetey | AM,F(PT) | 22 | 63 | ||
30 | Torsu Christian Dodzi | F(C) | 27 | 62 | ||
Mukhammad Mirbabaev | TV(C) | 19 | 60 |