Full Name: Steve Whyte
Tên áo: WHYTE
Vị trí: HV(T),DM,TV(C)
Chỉ số: 69
Tuổi: 28 (Jul 24, 1996)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 74
CLB: Melbourne Knights
Squad Number: 8
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(T),DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 24, 2025 | Melbourne Knights | 69 |
Apr 22, 2025 | Melbourne Knights | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Kaine Sheppard | F(C) | 31 | 70 | ||
9 | ![]() | Ciaran Bramwell | F(C) | 23 | 70 | |
13 | ![]() | Christopher Oldfield | GK | 34 | 67 | |
23 | ![]() | Tom Woerndl | HV(TC) | 26 | 68 | |
8 | ![]() | Steve Whyte | HV(T),DM,TV(C) | 28 | 69 | |
10 | ![]() | Stephen Lawless | TV,AM(C) | 31 | 72 | |
2 | ![]() | Benjamin Carrigan | HV(C) | 26 | 70 |