Full Name: Dominic Cox
Tên áo:
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Apr 8, 1996)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 70
CLB: St George City
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Troy Danaskos | HV,DM(T) | 32 | 65 | |||
11 | Kosta Petratos | AM,F(C) | 26 | 68 | ||
Louis Khoury | TV,AM(PT) | 23 | 66 | |||
70 | Makis Petratos | AM,F(PTC) | 23 | 68 | ||
23 | Franco Maya | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 70 | ||
12 | Jack Kenny | GK | 20 | 63 | ||
Joshua Hong | HV,DM(C) | 22 | 63 | |||
Jason Romero | F(C) | 29 | 70 | |||
13 | Joseph Knowles | GK | 19 | 68 | ||
8 | Dominic Cox | DM,TV,AM(C) | 28 | 70 | ||
30 | Presley Ortiz | F(C) | 21 | 66 |