Full Name: Somroeng Hanchiaw
Tên áo: HANCHIAW
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 29 (Feb 5, 1995)
Quốc gia: Thái Lan
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 67
CLB: Phrae United
Squad Number: 26
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 8, 2024 | Phrae United | 63 |
Jul 20, 2024 | Phrae United | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Welington Smith | F(PTC) | 36 | 73 | ||
29 | Woranat Thongkruea | TV,AM(C) | 31 | 70 | ||
91 | Settawut Wongsai | AM(P),F(PC) | 27 | 71 | ||
5 | Nukoolkit Krutyai | HV(C) | 32 | 72 | ||
37 | Ekkalarp Hanpanichkij | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 74 | ||
36 | Suwannapat Kingkaew | HV(PTC) | 30 | 67 | ||
25 | Suppawat Srinothai | GK | 36 | 72 | ||
26 | Somroeng Hanchiaw | AM(P),F(PC) | 29 | 63 | ||
39 | Waradorn Unart | HV(TC) | 28 | 69 | ||
23 | Matheus Souza | AM(PT),F(PTC) | 29 | 70 |