57
Ibrahim NAJM EDDINE

Full Name: Ibrahim Najm Eddine

Tên áo: NAJM EDDINE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 32 (Jan 5, 1993)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 73

CLB: Youssoufia Berrechid

Squad Number: 57

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 10, 2024Youssoufia Berrechid74
Aug 5, 2024Youssoufia Berrechid73

Youssoufia Berrechid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Anass AddaouiAnass AddaouiHV(PC),DM(P)2873
26
Yasser JariciYasser JariciHV,DM,TV(T)3576
12
Moukhtar MajidMoukhtar MajidGK3774
3
Hamza MalkiHamza MalkiHV,DM,TV(T)2973
29
Naoufal ZannaneNaoufal ZannaneHV,DM(C)2974
57
Ibrahim Najm EddineIbrahim Najm EddineHV(C)3274
1
Achraf HilaliAchraf HilaliGK3476
31
Youssef KarmaniYoussef KarmaniTV,AM(C)3773
99
Reda MoussadekReda MoussadekAM(PTC)2572
20
Hamza el HoussiniHamza el HoussiniDM,TV(C)3275
15
Abdelkhalek ait OurehbiAbdelkhalek ait OurehbiHV,DM,TV(C)3076
21
Soufiane HarisseSoufiane HarisseAM,F(PTC)3273
7
Youness MoukhlisYouness MoukhlisAM(PTC)2473
27
Youssef OubabaYoussef OubabaAM(PT),F(PTC)2573
11
Saleh EssallamiSaleh EssallamiAM(PT),F(PTC)2873
17
Abdelaziz el HamzaouiAbdelaziz el HamzaouiF(C)3275