25
Abel YALEW

Full Name: Abel Yalew Tilahun

Tên áo:

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 28 (Mar 23, 1996)

Quốc gia: Ethiopia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: ZED FC

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

ZED FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Mohamed SamirMohamed SamirHV(C)3776
1
Ali LotfiAli LotfiGK3577
Karim YakanKarim YakanHV(C)3074
5
Abdallah BakriAbdallah BakriHV(C)3078
24
Mohamed IsmailMohamed IsmailHV,DM(C)2574
32
Rafaat KhalilRafaat KhalilHV,DM,TV(T),AM(PT)2171
9
Shady HusseinShady HusseinAM(PT),F(PTC)3177
20
Mahmoud BolbolMahmoud BolbolDM,TV(C)2777
Hamdy AlaaHamdy AlaaDM,TV(C)2475
23
Mostafa SaadMostafa SaadAM(PTC)2376
18
Ahmed El-SaghiriAhmed El-SaghiriDM,TV,AM(C)2678
16
Amr HossamAmr HossamGK3377
12
Mostafa el AashMostafa el AashHV(TC),DM,TV(T)2577
28
Ahmed ZakiAhmed ZakiHV(TC)2665
27
Rasheed AhmedRasheed AhmedAM(PT),F(PTC)2473
29
Mohamed MazzikaMohamed MazzikaGK3072
28
Fahd Aboul-FetouhFahd Aboul-FetouhHV(TC)2770
27
Mohamed AshrafMohamed AshrafHV,DM,TV(T)2374
20
Ahmed SayedAhmed SayedHV,DM,TV(P)2274
Islam AbdellahIslam AbdellahHV(PC),DM(C)2373
2
Mohamed RedaMohamed RedaHV,DM,TV(P)3375
35
Muhammed SawanehMuhammed SawanehTV(C),AM(PTC)2168
14
Mohamed ali OkashaMohamed ali OkashaDM,TV(C)2768
22
Peter MutumosiPeter MutumosiDM,TV(C)2677
30
Ali GamalAli GamalHV(PC)2574
3
Mostafa KajoMostafa KajoHV,DM,TV(T)2773
37
Maata MagassaMaata MagassaAM,F(P)2165
19
Muhsini MalimaMuhsini MalimaF(C)2468
Mostafa FawzyMostafa FawzyF(C)2574
13
Leonardo DilsonLeonardo DilsonAM,F(C)2775
10
Mostafa ZikoMostafa ZikoAM(PTC)2777
Maged HanyMaged HanyDM,TV(C)2172
25
Abel YalewAbel YalewAM(PT),F(PTC)2877
17
Abdelrahman el BanoubyAbdelrahman el BanoubyAM,F(PTC)2475