Morten FEVANG

Full Name: Morten Fevang

Tên áo: FEVANG

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 50 (Mar 6, 1975)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 83

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 1, 2013Odds BK82
Jul 1, 2013Odds BK82
Nov 6, 2012Odds BK82

Odds BK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Steffen HagenSteffen HagenHV(C)3978
1
André HansenAndré HansenGK3580
19
Torgeir BorvenTorgeir BorvenF(C)3377
8
Etzaz HussainEtzaz HussainTV,AM(C)3278
29
Rafik ZekhniniRafik ZekhniniAM,F(PT)2778
14
Tobias SvendsenTobias SvendsenAM(PTC),F(PT)2575
15
Sondre SolholmSondre SolholmHV(C)2976
24
Bilal NjieBilal NjieAM,F(PT)2678
3
Josef BaccayJosef BaccayHV,DM,TV(T)2477
7
Filip Rönningen JörgensenFilip Rönningen JörgensenDM,TV(C)2280
9
Ole Erik MidtskogenOle Erik MidtskogenF(C)3077
17
Solomon OwusuSolomon OwusuHV,DM(C)2977
4
Nikolas WalstadNikolas WalstadHV(TC),DM(T)2876
18
Syver AasSyver AasTV(C),AM(PTC)2173
22
Zakaria MugeeseZakaria MugeeseAM(PT),F(PTC)2376
16
Casper GlennaCasper GlennaHV,DM,TV(P)2070
13
Samuel Skree SkjeldalSamuel Skree SkjeldalHV,DM,TV(T)2172
27
Oliver Jordan HagenOliver Jordan HagenTV,AM(C)1865
25
Godwill Fabio AmbroseGodwill Fabio AmbroseHV(PC)1867
12
Sebastian HansenSebastian HansenGK1865
32
Elion KrosaElion KrosaTV(C)1665
23
Noah Akogyeram-FjeldbergNoah Akogyeram-FjeldbergTV,AM(C)1963