Full Name: Masrur Kiyomidinov
Tên áo: KIYOMIDINOV
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 23 (Jan 21, 2002)
Quốc gia: Tajikistan
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 68
CLB: FC Hulbuk Vose
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 5, 2025 | FC Hulbuk Vose | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | HV(C) | 22 | 65 | |||
![]() | Masrur Kiyomidinov | DM,TV(C) | 23 | 68 | ||
![]() | Bakhtiyor Choriev | DM,TV,AM(C) | 32 | 65 | ||
11 | ![]() | Khayriddin Turakhonov | DM,TV(C) | 28 | 62 | |
![]() | Vafa Hakhamaneshi | HV(C) | 34 | 65 |