Full Name: Ricky Waugh
Tên áo: WAUGH
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 19 (Apr 26, 2005)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 75
CLB: Queen's Park
On Loan at: Stirling Albion
Squad Number: 26
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 18, 2024 | Queen's Park đang được đem cho mượn: Stirling Albion | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Dale Hilson | AM,F(PTC) | 31 | 70 | ||
Derek Gaston | GK | 37 | 73 | |||
24 | Lewis Milne | TV(C),AM(PTC) | 30 | 69 | ||
2 | Ross Mcgeachie | HV(PC) | 30 | 68 | ||
9 | Dale Carrick | AM,F(PTC) | 30 | 70 | ||
8 | Ross Davidson | DM,TV(C) | 31 | 67 | ||
Ally Roy | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | |||
30 | Callum Crane | HV,TV(T),DM(TC) | 28 | 68 | ||
5 | Jordan Mcgregor | HV(C) | 27 | 69 | ||
15 | Kieran Moore | AM(PT),F(PTC) | 25 | 66 | ||
25 | Erik Sula | HV(C) | 29 | 68 | ||
28 | Alex Ferguson | DM,TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
15 | Sam Denham | HV(PC) | 22 | 64 | ||
17 | Callum Law | GK | 23 | 60 | ||
26 | Ricky Waugh | TV,AM(C) | 19 | 60 | ||
14 | Jordan Wyles | HV(PC) | 21 | 60 |