Full Name: Kaito Yamada
Tên áo: YAMADA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 18 (Aug 31, 2006)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 71
CLB: Vissel Kobe
On Loan at: Tacoma Defiance
Squad Number: 38
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 10, 2025 | Vissel Kobe đang được đem cho mượn: Tacoma Defiance | 65 |
Jan 31, 2025 | Vissel Kobe đang được đem cho mượn: Tacoma Defiance | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
95 | ![]() | Osaze de Rosario | F(C) | 23 | 76 | |
31 | ![]() | Birame Diaw | HV(TC),DM,TV(T) | 21 | 69 | |
3 | ![]() | Travian Sousa | HV,DM,TV(T) | 23 | 70 | |
38 | ![]() | Kaito Yamada | HV(C) | 18 | 65 | |
48 | ![]() | Jackson Khoury | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | |
35 | ![]() | Antino Lopez | HV(C) | 22 | 65 | |
37 | ![]() | Snyder Brunell | DM,TV(C) | 18 | 65 |