6
Evgeniy ZEMKO

Full Name: Evgeniy Zemko

Tên áo: ZEMKO

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 68

Tuổi: 28 (Feb 16, 1996)

Quốc gia: Belarus

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 75

CLB: FC Minsk

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2024FC Minsk68
Apr 9, 2024Torpedo Zhodino68
Feb 4, 2024Torpedo Zhodino68

FC Minsk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Aleksandr GutorAleksandr GutorGK3578
5
Eduard ZhevnerovEduard ZhevnerovHV,DM(C)3779
3
Ognjen MažićOgnjen MažićHV(C)2267
7
Kirill ZabelinKirill ZabelinAM,F(T)2268
66
Vladislav VaraksaVladislav VaraksaAM,F(T)2065
17
Rodion PechuraRodion PechuraTV(C)2063
77
Evgeniy MalashevichEvgeniy MalashevichTV,AM(C)2267
55
Aleksey TumanovAleksey TumanovHV(C)2165
8
Arseniy MigdalenokArseniy MigdalenokAM,F(T)2163
10
Semen PenchukSemen PenchukAM,F(C)2367
44
Gleb KrivtsovGleb KrivtsovHV(C)2160
18
Aleksandr MikhalenkoAleksandr MikhalenkoHV(PC),DM(P)2367
99
Ruslan LisakovichRuslan LisakovichDM,TV(C)2278
14
Vladislav VasiljevVladislav VasiljevTV,AM(TC)2777
6
Evgeniy ZemkoEvgeniy ZemkoHV(P),DM,TV(PC)2868
4
Vladislav GrekovichVladislav GrekovichHV(C)1970
Fedor FedorovichFedor FedorovichHV(C)1863
2
Valentin DikhtievskiyValentin DikhtievskiyHV(PT),DM,TV(P)2165
9
Egor LapunEgor LapunDM,TV(C)2565
23
Artur NazarenkoArtur NazarenkoDM,TV(C)2067
35
Timofey SimanenkaTimofey SimanenkaF(C)1867
Ilya BondarenkoIlya BondarenkoF(C)1963
Ignat PranovichIgnat PranovichAM,F(P)2170
Artem SakovichArtem SakovichHV(C)1865
17
Evgeniy KindrukEvgeniy KindrukDM,TV(C)1963
80
Dmitriy DenisenkoDmitriy DenisenkoDM,TV(C)1863
Artur KuzmichArtur KuzmichHV,DM,TV(P),AM(PC)2167
11
Fedor LebedevFedor LebedevTV,AM(C)2165
71
Moustapha DjimetMoustapha DjimetAM(PT),F(PTC)2173