27
James NOLAN

Full Name: James Nolan

Tên áo: JAMES NOLAN

Vị trí: HV(PTC),DM(PT)

Chỉ số: 67

Tuổi: 19 (Oct 2, 2005)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 73

CLB: Manchester United

On Loan at: Inverness CT

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC),DM(PT)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 11, 2024Manchester United đang được đem cho mượn: Inverness CT67
Sep 2, 2024Manchester United đang được đem cho mượn: Inverness CT67
Aug 22, 2024Manchester United67
Feb 19, 2024Manchester United67

Inverness CT Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Billy MckayBilly MckayAM,F(C)3675
6
Danny DevineDanny DevineHV(PC)3276
7
Charlie GilmourCharlie GilmourDM,TV(C)2674
14
Jake DavidsonJake DavidsonHV(C)2471
11
Luis LongstaffLuis LongstaffAM(PT),F(PTC)2371
26
Paul AllanPaul AllanDM,TV(C)2572
5
Remi SavageRemi SavageHV(TC)2368
28
Keith BrayKeith BrayTV(C),AM(PTC)2065
26
Matthew StrachanMatthew StrachanHV(TC)2162
8
Adam MackinnonAdam MackinnonTV(C)2164
36
Alfie BavidgeAlfie BavidgeF(C)1870
17
Lewis NicolsonLewis NicolsonHV,DM(T)2066
25
Calum MackayCalum MackayTV,AM(C)1962
18
Robbie ThompsonRobbie ThompsonTV(C),AM(TC)2065
23
Ethan CairnsEthan CairnsAM,F(PTC)2064
32
Connall EwanConnall EwanHV(C)1862
27
James NolanJames NolanHV(PTC),DM(PT)1967
1
Musa DibagaMusa DibagaGK2467
40
Ben CornerBen CornerF(C)1960
38
Shae KeoghShae KeoghAM(C)1760
31
Calum MacleodCalum MacleodDM,TV(C)1865