Full Name: Vladislav Kirilenko
Tên áo: KIRILENKO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Oct 13, 1999)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 77
CLB: Chernomorets Novorossiysk
On Loan at: Saturn
Squad Number: 55
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 11, 2024 | Chernomorets Novorossiysk đang được đem cho mượn: Saturn | 73 |
Jul 20, 2024 | Chernomorets Novorossiysk đang được đem cho mượn: Saturn | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ayub Batsuev | DM,TV(C) | 27 | 77 | |||
5 | Ilya Martynov | HV(PC) | 24 | 76 | ||
Artem Shabolin | AM(PTC) | 24 | 73 | |||
8 | Ivan Repyakh | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 | ||
17 | Danil Savinykh | HV(C) | 23 | 70 | ||
Nikita Sharkov | HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | |||
Vladislav Rusanov | GK | 23 | 65 | |||
Denis Gribanov | F(C) | 23 | 73 | |||
55 | Vladislav Kirilenko | HV(C) | 25 | 73 | ||
47 | Vladislav Lepekhin | DM,TV,AM(C) | 22 | 65 |