Full Name: Marco Orfano
Tên áo: ORFANO
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 65
Tuổi: 19 (Jun 17, 2005)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 168
Cân nặng (kg): 61
CLB: US Sambenedettese
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 16, 2024 | US Sambenedettese | 65 |
Jul 16, 2024 | US Sambenedettese | 65 |
Mar 18, 2024 | ASD Team Altamura | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Umberto Eusepi | F(C) | 36 | 73 | ||
10 | Diego Fabbrini | AM,F(PTC) | 34 | 78 | ||
6 | Luca Lulli | DM(C),TV(TC) | 33 | 76 | ||
5 | Mattia Gennari | HV(C) | 33 | 75 | ||
11 | Nazareno Battista | AM,F(PT) | 26 | 70 | ||
20 | Simone Paolini | TV(C) | 27 | 75 | ||
21 | Michael D'Eramo | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | ||
17 | Leonardo Pezzola | HV(PC) | 22 | 70 | ||
2 | Marco Orfano | HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 65 | ||
18 | Kevin Candellori | TV(C) | 28 | 73 | ||
99 | Federico Moretti | AM(T),F(TC) | 30 | 70 |