Full Name: Supawat Yokakul
Tên áo: SUPAWAT
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Feb 10, 2000)
Quốc gia: Thái Lan
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 81
CLB: Suphanburi FC
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 7, 2024 | Suphanburi FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Punnawat Chote-Jirachaithon | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 22 | 68 | |
22 | ![]() | Phumin Kaewta | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 29 | 73 | |
1 | ![]() | Supawat Yokakul | GK | 25 | 73 | |
31 | ![]() | Nirut Jamroensri | HV(TC),DM(C) | 33 | 65 | |
25 | ![]() | Panupong Rungsuree | TV(C) | 28 | 65 | |
10 | ![]() | Sitthinan Rungrueang | AM,F(PC) | 22 | 65 | |
5 | ![]() | Peerapong Panyanumaporn | TV(C),AM(PTC) | 29 | 72 | |
17 | ![]() | Wongsathon Tamoputasiri | TV(C) | 19 | 64 |