Søren JOCHUMSEN

Full Name: Søren JOCHUMSEN

Tên áo: JOCHUMSEN

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 48 (Aug 1, 1976)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 9, 2011AC Horsens82
Feb 9, 2011AC Horsens82
Oct 21, 2009AC Horsens80

AC Horsens Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Matej DelačMatej DelačGK3279
Mads FengerMads FengerHV(PC),DM(C)3478
7
Jakob AnkersenJakob AnkersenAM,F(PT)3479
45
Marvin EghoMarvin EghoF(C)3178
Mikkel KallesoeMikkel KallesoeHV,DM,TV(P)2878
33
Alexander LudwigAlexander LudwigHV(C)3178
4
Sebastian HausnerSebastian HausnerHV(C)2580
15
Oliver KjaergaardOliver KjaergaardTV(C),AM(PTC)2675
6
Moses OpondoMoses OpondoTV(C),AM(PTC)2778
22
Emil Frederiksen
Rosenborg BK
TV(C),AM(PTC)2475
6
Albert EjupiAlbert EjupiDM,TV(C)3277
16
Edmilson SantosEdmilson SantosTV(C),AM(PC)2565
24
Ole KolskogenOle KolskogenHV(C)2475
Alem SabicAlem SabicF(C)2270
20
Karlo LusavecKarlo LusavecDM,TV(C)2173
Sanders NgaboSanders NgaboTV(C),AM(PTC)2073
Marinus LarsenMarinus LarsenDM,TV,AM(C)2167
27
Lukas WagnerLukas WagnerHV(C)2065
34
Magnus IsagerMagnus IsagerTV(C)2065
71
Seniko DouaSeniko DouaHV,DM,TV(P)2378
28
Alagie SaineAlagie SaineHV(C)2265
44
Oliver RocheOliver RocheF(C)2165
Filip DjukićFilip DjukićGK2576
Adam HerdonssonAdam HerdonssonHV(P),DM,TV(PC)2176
21
Kwaku KarikariKwaku KarikariAM(PT),F(PTC)2376
Frederik Juul ChristensenFrederik Juul ChristensenDM,TV(C)2573
Muhamet HyseniMuhamet HyseniF(C)2478
34
Frederik RoslyngFrederik RoslyngHV(C)1965
12
Christ TapéChrist TapéHV,DM,TV(T)1967