Full Name: Nathaniel Amoah
Tên áo: AMOAH
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 64
Tuổi: 22 (Apr 12, 2002)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2024 | Patro Eisden | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Lukas van Eenoo | TV(TC),AM(C) | 33 | 78 | ||
3 | Kevin Kis | HV(T) | 34 | 75 | ||
8 | Stef Peeters | TV,AM(C) | 32 | 79 | ||
6 | Henk Dijkhuizen | HV,DM(P) | 32 | 78 | ||
18 | Raoul Kenne | HV(PC) | 30 | 78 | ||
14 | Sam Valcke | F(C) | 31 | 76 | ||
4 | Kjetil Borry | HV(TC),DM(T) | 30 | 76 | ||
24 | Reno Wilmots | TV(C) | 27 | 76 | ||
29 | Tom Pietermaat | DM,TV(C) | 32 | 79 | ||
William Simba | HV,DM,TV(C) | 23 | 70 | |||
11 | Bafodé Dansoko | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | ||
Adnane Abid | AM(PTC),F(PT) | 21 | 67 | |||
14 | Keano Vanrafelghem | AM(PTC) | 21 | 67 | ||
Raphaël Sarfo | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 20 | 73 | |||
Vicky Kiankaulua | AM,F(P) | 23 | 73 | |||
30 | Simon Bammens | HV(C) | 26 | 68 | ||
14 | Jordan Renson | HV(PTC) | 28 | 76 | ||
45 | Papa Demba Ndior | F(C) | 19 | 65 |