Full Name: Maciej STOLARCZYK
Tên áo: STOLARCZYK
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 82
Tuổi: 53 (Jan 15, 1972)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Bartlomiej Bartosiak | AM,F(C) | 34 | 76 | |
8 | ![]() | Artur Golanski | F(C) | 33 | 79 | |
30 | ![]() | Lukasz Wronski | AM(PT),F(PTC) | 31 | 75 | |
2 | ![]() | Mateusz Szymorek | HV,DM,TV(T) | 31 | 74 | |
16 | ![]() | Mikolaj Grzelak | HV(C) | 33 | 70 | |
17 | ![]() | Sergiy Napolov | TV,AM(PT) | 29 | 75 | |
70 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 20 | 63 | ||
![]() | Patryk Czerech | HV(TC) | 24 | 65 |