Full Name: Marco Rossi
Tên áo: ROSSI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 62
Tuổi: 23 (May 9, 2001)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 19, 2023 | US Pistoiese | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | Nicoló Donida | HV(PT) | 32 | 76 | |
95 | ![]() | Claudio Sparacello | F(C) | 29 | 74 | |
17 | ![]() | Lorenzo Polvani | HV(C) | 30 | 77 | |
1 | ![]() | Mattia Valentini | GK | 27 | 73 | |
30 | ![]() | Lorenzo Pinzauti | F(C) | 30 | 73 | |
![]() | Luis Maldonado | DM,TV(C) | 28 | 74 | ||
26 | ![]() | Simone Greselin | DM,TV,AM(C) | 26 | 70 | |
77 | ![]() | F(C) | 19 | 63 | ||
80 | ![]() | Hamza Larhrib | AM(PTC) | 21 | 65 | |
16 | ![]() | HV,DM(PT) | 20 | 65 | ||
3 | ![]() | Vito Dibenedetto | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | |
24 | ![]() | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 19 | 70 |