Full Name: Sergiy Kopyl
Tên áo: KOPYL
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 22 (Sep 3, 2002)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Kulykiv-Bilka
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 11, 2024 | Kulykiv-Bilka | 68 |
Aug 22, 2024 | LNZ Cherkasy | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mykola Kvasnyi | HV,DM,TV(T) | 30 | 76 | ||
![]() | Edvard Kobak | AM,F(PT) | 22 | 67 | ||
22 | ![]() | Sergiy Kopyl | TV(C) | 22 | 68 | |
![]() | Oleksandr Dudarenko | HV,DM,TV(T) | 29 | 75 | ||
20 | ![]() | Vitaliy Ravlyk | TV,AM(PT) | 24 | 63 |