1
Roman DANKOVYCH

Full Name: Roman Dankovych

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 32 (Dec 28, 1992)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 74

CLB: Kulykiv-Bilka

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Kulykiv-Bilka Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Mykola KvasnyiMykola KvasnyiHV,DM,TV(T)3076
17
Vasyl BilyiVasyl BilyiHV,DM(C)3574
21
Oleksandr SavoshkoOleksandr SavoshkoHV,DM,TV(T)2665
99
Edvard KobakEdvard KobakAM,F(PT)2367
22
Sergiy KopylSergiy KopylTV(C)2268
32
Oleksandr DudarenkoOleksandr DudarenkoHV,DM,TV(T)3075
20
Vitaliy RavlykVitaliy RavlykTV,AM(PT)2463
23
Danyil VolkovDanyil VolkovTV,AM(C)2263
1
Roman DankovychRoman DankovychGK3265
12
Dmytro MaloidDmytro MaloidGK2260
79
Artem DenegaArtem DenegaGK2460
4
Tymofiy KalynchukTymofiy KalynchukHV(C)2463
33
Oleg NychyporenkoOleg NychyporenkoHV(TC),DM(C)3162
74
Nazar GrabovenskyiNazar GrabovenskyiHV(C)1860
88
Vitaliy GayduchokVitaliy GayduchokHV,DM(C)1960
14
Oleg BerezaOleg BerezaHV,DM,TV(T)2363
6
Andriy LebedenkoAndriy LebedenkoDM,TV(C)2360
70
Pavlo MaletskyiPavlo MaletskyiTV,AM(C)2160
10
Oleg PanasyukOleg PanasyukTV,AM(PT)2863
8
Dmytro PenteleychukDmytro PenteleychukTV,AM(PTC)2463
7
Vitaliy PatulyakVitaliy PatulyakAM,F(PT)2863
9
Oleg KosOleg KosAM(T),F(TC)2563
29
Volodymyr GladkyiVolodymyr GladkyiF(C)2963