Full Name: Diogo Souza Machado
Tên áo: D.MACHADO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Mar 30, 2003)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 7, 2024 | Länk FC Vilaverdense | 65 |
Feb 13, 2024 | Länk FC Vilaverdense | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
82 | Azevedo Cajó | GK | 35 | 74 | ||
23 | Rodrigues Ericson | DM,TV(C) | 36 | 75 | ||
25 | Sherwin Seedorf | AM(PT) | 26 | 73 | ||
Abdul Ibrahim | HV,DM,TV(T) | 25 | 72 | |||
Luiz Neto | HV(C) | 21 | 65 | |||
17 | N'anso Fati | AM(T),F(TC) | 21 | 65 | ||
DM,TV(C) | 22 | 70 | ||||
Gonçalo Zuzarte | HV(C) | 22 | 65 | |||
Vasco Coelho | HV(C) | 23 | 65 | |||
19 | Baissa Niambélé | HV(C) | 19 | 65 | ||
Ivo Cláudio | HV,DM,TV(T) | 24 | 65 | |||
52 | Jude Burst | HV,DM(P),TV(PC) | 24 | 67 | ||
5 | Momo Sacko | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
4 | Rohun Kawale | HV(T),DM,TV(TC) | 24 | 67 | ||
Hugo Alves | TV,AM(C) | 25 | 65 | |||
Jota Rego | HV,DM,TV(P),AM(PC) | 22 | 65 | |||
Delgado Dica | AM(TC) | 26 | 65 | |||
Barbosa Neemias | AM,F(C) | 24 | 65 |