Full Name: Rolando Marciano Bogado Vásquez
Tên áo: BOGADO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 40 (Apr 22, 1984)
Quốc gia: Paraguay
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 6, 2018 | Ayacucho FC | 80 |
Feb 6, 2018 | Ayacucho FC | 80 |
Nov 20, 2017 | Independiente CG | 80 |
Jul 21, 2016 | Sportivo Luqueño | 80 |
Dec 17, 2015 | Universidad Técnica de Cajamarca | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Carlos Olascuaga | AM,F(PT) | 31 | 73 | ||
18 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 75 | |||
Gonzalo Sánchez | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | |||
33 | Royer Salcedo | AM(PT),F(PTC) | 22 | 64 | ||
24 | Sergio Barboza | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 22 | 67 | ||
30 | Gustavo Loayza | TV,AM(C) | 22 | 65 | ||
4 | José Ataupillco | HV(TC) | 23 | 64 | ||
12 | Aldair Ccorahua | GK | 22 | 60 | ||
8 | DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | |||
4 | Ronald Vega | HV(C) | 24 | 73 | ||
24 | José Zevallos | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 74 |