Full Name: Jorge Ferrer Mestieri
Tên áo: FERRER
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (Aug 22, 1999)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 73
CLB: Atlético Levante
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 2, 2023 | Atlético Levante | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Alejandro Marcos | HV(C) | 25 | 70 | ||
13 | ![]() | GK | 20 | 70 | ||
19 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
8 | ![]() | TV(C) | 22 | 67 | ||
![]() | Jordi Ferrer | F(C) | 25 | 65 | ||
![]() | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | |||
18 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
5 | ![]() | HV(C) | 19 | 65 | ||
![]() | HV(C) | 22 | 65 | |||
![]() | F(C) | 19 | 70 | |||
19 | ![]() | AM(PTC) | 17 | 65 | ||
30 | ![]() | AM,F(C) | 17 | 67 |