Full Name: José Antonio Aguirre Dardón
Tên áo: AGUIRRE
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Aug 31, 2003)
Quốc gia: Guatemala
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 83
CLB: Hamburger SV II
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 28, 2023 | Hamburger SV II | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | |||
22 | TV(C),AM(PTC) | 19 | 67 | |||
1 | GK | 21 | 70 | |||
9 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | |||
HV(C) | 19 | 65 | ||||
2 | HV(PC),DM(C) | 20 | 70 | |||
7 | AM,F(PT) | 21 | 70 | |||
José Aguirre | GK | 21 | 65 | |||
23 | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | |||
5 | HV(C) | 19 | 73 | |||
18 | AM(PTC) | 20 | 70 | |||
19 | F(C) | 21 | 67 | |||
27 | HV,DM(C) | 18 | 65 | |||
5 | DM,TV,AM(C) | 18 | 65 |