Full Name: Sam Jones
Tên áo: JONES
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 62
Tuổi: 27 (Jul 6, 1997)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 73
CLB: Edinburgh City
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 18, 2024 | Edinburgh City | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jon Robertson | HV(PT),DM,TV(PTC) | 35 | 70 | ||
33 | Ouzy See | F(C) | 30 | 65 | ||
6 | Edin Lynch | HV(C) | 24 | 65 | ||
23 | Josh Grigor | HV(C) | 22 | 63 | ||
1 | Mark Weir | GK | 33 | 65 | ||
3 | Quinn Mitchell | HV,DM(T) | 21 | 64 | ||
17 | Jake Rennie | TV(C),AM(TC) | 21 | 61 | ||
20 | Robbie Hamilton | TV(C) | 20 | 60 | ||
9 | Connor Young | AM,F(PTC) | 20 | 63 | ||
8 | Sam Jones | DM,TV,AM(C) | 27 | 62 | ||
2 | Sam Gormley | HV(PC) | 22 | 64 | ||
10 | Jason Jarvis | AM(PTC) | 24 | 64 | ||
21 | AM,F(PT) | 18 | 65 | |||
15 | Struan Mair | TV(C) | 19 | 62 | ||
19 | Callum Pitt | HV(PC) | 21 | 60 | ||
11 | Innes Lawson | AM,F(TC) | 21 | 67 | ||
7 | James Stokes | AM(P),F(PC) | 25 | 67 | ||
16 | Robbie Walker | TV(C) | 22 | 60 | ||
5 | Lewis Mcarthur | HV(C) | 26 | 67 | ||
12 | Dean Beveridge | GK | 22 | 60 | ||
15 | Shea Scally | TV(C) | 22 | 63 | ||
14 | Kodi Mckinstray | TV(C) | 18 | 63 |