Full Name: Alfonso Liceras González
Tên áo: LICERAS
Vị trí: GK
Chỉ số: 68
Tuổi: 24 (Sep 10, 2000)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 195
Cân nặng (kg): 90
CLB: CD Estepona FS
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 11, 2024 | CD Estepona FS | 68 |
Aug 2, 2023 | Vélez CF | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Brimah Razak | GK | 37 | 73 | |
9 | ![]() | Rubén Mesa | F(C) | 33 | 76 | |
15 | ![]() | Lolo Guerrero | HV(C) | 37 | 78 | |
10 | ![]() | Borja Díaz | TV(C) | 34 | 77 | |
7 | ![]() | Omar Perdomo | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 31 | 77 | |
12 | ![]() | Sergio Moreno | F(C) | 26 | 78 | |
2 | ![]() | Kingsley Fobi | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 74 | |
13 | ![]() | Alfonso Liceras | GK | 24 | 68 |