Full Name: Kenny Herbin
Tên áo: HERBIN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Oct 26, 1996)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 82
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2024 | Marignane Gignac FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Rémi Sergio | TV(C),AM(PTC) | 37 | 77 | |
5 | ![]() | Maxence Chapuis | HV,DM(C) | 30 | 73 | |
![]() | Philippe Simoncini | GK | 26 | 65 | ||
7 | ![]() | Guillaume Bosca | AM(PT),F(PTC) | 35 | 73 | |
13 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
16 | ![]() | Léo Colin | GK | 21 | 64 | |
1 | ![]() | Anthony Herbin | GK | 25 | 72 | |
30 | ![]() | Cyril Boukhit | GK | 33 | 73 | |
25 | ![]() | Osée Diampo Sengele | HV(C) | 32 | 73 | |
![]() | Émile Haegeli | HV,DM(C) | 25 | 67 | ||
11 | ![]() | Diaby Doucouré | HV,DM,TV(P) | 28 | 73 | |
20 | ![]() | Houssen Abderrahmane | HV,DM(T) | 30 | 74 | |
8 | ![]() | Charif Benhamza | DM,TV(C) | 32 | 73 | |
![]() | Joris Mallet | DM,TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
12 | ![]() | Mehdi Nagui | AM,F(C) | 29 | 72 | |
22 | ![]() | El Oihab Abdou | HV(PC) | 26 | 65 |