6
Mohamed LEILA

Full Name: Mohamed Mohsen

Tên áo: LEILA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 30 (Jan 24, 1995)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 82

CLB: El Dakhleya

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 14, 2025El Dakhleya77
Nov 5, 2023Al Mokawloon Al Arab77
Oct 31, 2023Al Mokawloon Al Arab78

El Dakhleya Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Mahmoud AbdelazizMahmoud AbdelazizDM,TV(C)3476
10
Islam AbdelnaimIslam AbdelnaimAM(PTC)3276
24
Abdelrahman RamadanAbdelrahman RamadanHV,DM,TV(P)3275
Mohamed TarekMohamed TarekHV(C)2374
33
Ibrahim AyoolaIbrahim AyoolaF(C)2265
6
Mohamed LeilaMohamed LeilaDM,TV(C)3077
Mahmoud MansourMahmoud MansourHV,DM,TV(T)3672
44
Ziad TarekZiad TarekHV,DM,TV,AM(T)2468
Mohamed AtwaMohamed AtwaHV(C)3475
17
Ehab SamirEhab SamirHV,DM,TV,AM(T)3175
28
Achref AfliAchref AfliTV(C),AM(PTC)2773
Abdelrahman RamadanAbdelrahman RamadanDM,TV(C)2468
20
Allan KyambaddeAllan KyambaddeHV,DM,TV(PC)2977
10
Mohamed OsamaMohamed OsamaAM,F(C)3076
Anas ShendyAnas ShendyAM,F(PTC)2572
30
Funom AlfredFunom AlfredHV,DM,TV,AM(P)2471
Ahmed Sayed GharibAhmed Sayed GharibF(C)2370