Full Name: Carlos Arturo De León García
Tên áo:
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 60
Tuổi: 25 (Mar 31, 1999)
Quốc gia: Guatemala
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Miguel Sansores | F(C) | 33 | 78 | ||
26 | Hansell Riojas | HV(PC) | 33 | 78 | ||
1 | Darío Silva | GK | 32 | 70 | ||
9 | Pedro Báez | F(C) | 27 | 76 | ||
Ángel López | F(C) | 27 | 74 | |||
Juan Pablo Vacca | HV,DM(C) | 27 | 75 | |||
21 | José Ochoa | DM,TV(C) | 23 | 72 | ||
8 | Yonathan Morán | AM(PTC) | 27 | 73 | ||
23 | Raúl Calderón | HV(PC) | 31 | 72 | ||
6 | Kevin Ramírez | HV,DM(T),TV(TC) | 22 | 72 | ||
14 | Jorge Laparra | TV(PTC) | 33 | 70 | ||
12 | Wilson Godoy | TV(PTC) | 37 | 70 | ||
16 | Durban Reyes | TV(PTC) | 27 | 70 | ||
15 | Carlos Aguilar | HV(TC),DM(T) | 18 | 70 |